Gelatin Là Gì Và Lợi ích, Công Dụng Của Chúng
Gelatin là một sản phẩm protein có nguồn gốc từ collagen.
Nó có những lợi ích sức khỏe quan trọng do sự kết hợp độc đáo của các axit amin.
Gelatin đã được chứng minh là có vai trò trong sức khỏe khớp và chức năng não, đồng thời có thể cải thiện vẻ ngoài của da và tóc.
Axit amin trong gelatin
Protein bao gồm các axit amin khác nhau và gelatin chứa một số axit amin này.
Các axit amin trong thực phẩm làm từ gelatin sẽ phụ thuộc vào mặt hàng, nguồn gốc của gelatin và cách nhà sản xuất chế biến.
Xương và nội tạng của một số động vật cũng chứa các axit amin được tìm thấy là gelatin. Hầu hết mọi người không ăn những bộ phận đó của động vật, nhưng họ có thể lấy chúng bằng cách ăn gelatin.
Các axit amin phổ biến nhất trong gelatin bao gồm:
- Glycine
- Proline
- Valine
Valine là một axit amin thiết yếu mà cơ thể con người không thể sản xuất. Điều này có nghĩa là nó phải đến từ chế độ ăn uống.
Một số dạng gelatin cũng chứa:
- Lysine
- Alanin
- Arginine
Một số người coi chúng như thực phẩm bổ sung, nhưng gelatin có thể là một nguồn thay thế.
Công dụng của gelatin
1. Các mô cơ thể khỏe mạnh
Một cốc 240 gram (g) món tráng miệng gelatin cung cấp 0,82 g protein.
Người lớn tiêu thụ protein 10-35% lượng calo hàng ngày của họ mỗi ngày, tùy thuộc vào tuổi và giới tính của họ.
Protein là một chất dinh dưỡng đa lượng, có nghĩa là cơ thể cần một lượng đáng kể để hoạt động.
Protein cần thiết cho:
- Xây dựng và duy trì các mô cơ thể
- Hoạt động thích hợp của các cơ quan khác nhau
- Năng lượng
Protein được tạo thành từ các axit amin khác nhau. Cơ thể con người tạo ra một số axit amin, nhưng hầu hết mọi người cần phải bổ sung thêm thông qua chế độ ăn uống của họ.
Thịt là một nguồn cung cấp protein, nhưng nó có thể chứa nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe. Gelatin là một nguồn protein không chứa chất béo.
Một nghiên cứu năm 2017 cho thấy bổ sung kết hợp vitamin C và gelatin có thể giúp ngăn ngừa hoặc sửa chữa các mô cơ thể ở các vận động viên. Tuy nhiên, nghiên cứu xem xét việc bổ sung thay vì chế độ ăn uống.
2. Gelatin có thể cải thiện vẻ ngoài của da và tóc
Các nghiên cứu được thực hiện trên các chất bổ sung gelatin cho thấy kết quả tích cực trong việc cải thiện vẻ ngoài của da và tóc.
Một nghiên cứu đã cho phụ nữ ăn khoảng 10g collagen từ thịt lợn hoặc cá (hãy nhớ rằng collagen là thành phần chính của gelatin).
Những người phụ nữ đã tăng 28% độ ẩm cho da sau tám tuần uống collagen thịt lợn và tăng 12% độ ẩm sau khi uống collagen cá.
Trong phần thứ hai của cùng một nghiên cứu, 106 phụ nữ được yêu cầu ăn 10 gam collagen cá hoặc giả dược mỗi ngày trong 84 ngày.
Nghiên cứu cho thấy mật độ collagen trên da của những người tham gia tăng đáng kể ở nhóm được uống collagen cá, so với nhóm dùng giả dược.
Nghiên cứu cho thấy dùng gelatin cũng có thể cải thiện độ dày và tăng trưởng của tóc.
Một nghiên cứu đã cho bổ sung gelatin hoặc giả dược trong 50 tuần cho 24 người bị rụng tóc, một loại rụng tóc.
Số lượng tóc tăng 29% ở nhóm dùng gelatin so với chỉ hơn 10% ở nhóm dùng giả dược. Khối lượng tóc cũng tăng 40% khi bổ sung gelatin, so với mức giảm 10% ở nhóm dùng giả dược.
Một nghiên cứu khác đã báo cáo những phát hiện tương tự. Những người tham gia được cung cấp 14 gam gelatin mỗi ngày, sau đó độ dày của tóc cá nhân tăng lên trung bình khoảng 11%.
3. Tiêu hóa
Gelatin chứa axit glutamic, một chất có thể giúp thúc đẩy niêm mạc dạ dày khỏe mạnh. Điều này có thể giúp tiêu hóa.
Nó cũng có thể giúp tiêu hóa bằng cách kích thích sản xuất dịch vị. Gelatin cũng liên kết với nước, có thể giúp thức ăn di chuyển qua hệ tiêu hóa.
4. Cải thiện chức năng não và sức khỏe tâm thần
Gelatin rất giàu glycine, có liên quan đến chức năng của não.
Một nghiên cứu cho thấy rằng dùng glycine cải thiện đáng kể trí nhớ và một số khía cạnh của sự chú ý.
Uống glycine cũng có liên quan đến việc cải thiện một số rối loạn sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như tâm thần phân liệt.
Mặc dù không hoàn toàn rõ ràng nguyên nhân gây ra bệnh tâm thần phân liệt, nhưng các nhà nghiên cứu tin rằng sự mất cân bằng axit amin có thể đóng một vai trò nào đó.
Glycine là một trong những axit amin đã được nghiên cứu ở những người bị tâm thần phân liệt, và các chất bổ sung glycine đã được chứng minh là làm giảm một số triệu chứng.
Nó cũng đã được tìm thấy để làm giảm các triệu chứng của rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) và rối loạn biến đổi cơ thể (BDD).
5. Giảm đau khớp
Collagen trong gelatin có thể làm giảm đau khớp do viêm .
Một số nghiên cứu lâm sàng cho thấy gelatin có thể làm giảm đau và cải thiện chức năng khớp ở những người bị viêm xương khớp. Tuy nhiên, nghiên cứu thêm là cần thiết.
6. Có thể hữu ích với bệnh tiểu đường loại 2
Khả năng hỗ trợ giảm cân của gelatin có thể có lợi cho những người mắc bệnh tiểu đường loại 2, trong đó béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ chính.
Trên hết, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng dùng gelatin cũng có thể giúp những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 kiểm soát lượng đường trong máu của họ .
Trong một nghiên cứu, 74 người mắc bệnh tiểu đường loại 2 đã được cung cấp 5 gam glycine hoặc giả dược mỗi ngày trong ba tháng.
Nhóm được sử dụng glycine có chỉ số HbA1C thấp hơn đáng kể sau ba tháng, cũng như giảm viêm. HbA1C là thước đo lượng đường trong máu trung bình của một người theo thời gian, vì vậy các chỉ số thấp hơn có nghĩa là kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn.
7. Sức mạnh của xương
Gelatin chứa lysine, giúp xương chắc khỏe. Nó cũng giúp cơ thể hấp thụ canxi , giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa mất xương.
Một số người tiêu thụ gelatin để giảm nguy cơ của bệnh loãng xương , mà làm cho xương trở nên yếu hoặc giòn.
Một nghiên cứu năm 2001 không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về mật độ xương giữa những con chuột tiêu thụ gelatin và những con chuột tiêu thụ một nguồn protein khác.
Tuy nhiên, một nghiên cứu khác , được công bố vào năm 2017, cho thấy khi những con chuột bị thiếu magiê tiêu thụ gelatin, điều này có tác động tích cực đến một khía cạnh của mật độ xương.
Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận liệu ăn gelatin có thể cải thiện sức khỏe của xương hay không.
Chất thay thế gelatin
Vì gelatin được làm từ collagen động vật nên nó không thích hợp cho chế độ ăn chay hoặc thuần chay. Có những lựa chọn thay thế cho gelatin cung cấp tác dụng tạo gel tương tự. Ví dụ, agar và carrageenan đến từ rong biển, và pectin có nguồn gốc từ trái cây.
Các chất thay thế có thể có khác bao gồm dong riềng, kẹo cao su guar, kẹo cao su xanthan và sắn dây, nhưng tất cả chúng đều làm đặc chất lỏng khác nhau, vì vậy hãy nghiên cứu lựa chọn tốt nhất cho ứng dụng dự định của bạn.
Gelatin được đánh dấu bằng chữ “K” đã được chứng nhận kosher và đến từ các nguồn khác ngoài lợn. Đối với những người tránh các sản phẩm từ gia súc, có thể sử dụng gelatin làm từ thịt lợn hoặc cá. Đọc kỹ bao bì hoặc liên hệ với nhà sản xuất để xác nhận nguồn gốc.
Lưu trữ
Giữ các tấm gelatin và bột ở nơi khô ráo, thoáng mát; tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm sẽ làm hỏng chúng. Được bảo quản đúng cách, gelatin tồn tại vô thời hạn. Các mặt hàng làm bằng gelatin nên được bảo quản lạnh vì chúng có thể bị hỏng nếu tiếp xúc với nhiệt.
Cùng tìm hiểu và xem thêm review các sản phẩm, các cách chăm sóc da và các mẹo hay trong cuộc sống cùng với nghienlamdep.vn qua nhóm facebook tại đây nhé. Chúc các bạn ngày càng xinh đẹp.