Bơ Sữa: Dinh Dưỡng Và Tác Dụng Với Cơ Thể
Bơ được làm bằng cách tách sữa khỏi kem, sau đó khuấy kem cho đến khi nó đặc lại thành một khối rắn. (Mặt khác, “bơ hạt” được làm bằng cách nghiền các loại hạt thành bột nhão để chúng có độ sệt tương tự như bơ làm từ sữa bò.)
Bơ sữa bò từng là lương thực chính của các đầu bếp, sau đó là vật tế thần của chất béo bão hòa, và giờ đây phần nào đã được chứng minh là một nguồn cung cấp chất béo thỏa mãn tự nhiên. Liệu nó có phù hợp với bạn hay không phụ thuộc vào giá trị, sở thích, nhu cầu và mục tiêu sức khỏe cá nhân của bạn.
Dinh dưỡng của bơ
Một muỗng canh (14 gram) bơ cung cấp các chất dinh dưỡng sau:
- Lượng calo: 102
- Tổng chất béo: 11,5 gam
- Vitamin A: 11% lượng tham chiếu hàng ngày (RDI)
- Vitamin E: 2% RDI
- Vitamin B12: 1% RDI
- Vitamin K: 1% RDI
Mặc dù bơ có nhiều calo và chất béo, nhưng nó cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng.
Ví dụ, đó là một nguồn cung cấp vitamin A dồi dào , một loại vitamin tan trong chất béo cần thiết cho sức khỏe làn da, chức năng miễn dịch và thị lực khỏe mạnh.
Nó cũng chứa vitamin E, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và hoạt động như một chất chống oxy hóa để bảo vệ các tế bào của bạn chống lại thiệt hại do các phân tử gọi là gốc tự do.
Ngoài ra, bơ chứa một lượng rất nhỏ các chất dinh dưỡng khác, bao gồm riboflavin, niacin, canxi và phốt pho.
Lợi ích sức khỏe
Bơ phổ biến ở những người theo chế độ ăn kiêng ít carb hoặc chế độ ăn nhiều chất béo (chẳng hạn như chế độ ăn ketogenic ). Giống như nhiều dạng chất béo khác, bơ làm hài lòng. Ăn một lượng nhỏ chất béo thỏa mãn có thể tốt hơn so với tiêu thụ một lượng lớn các chất thay thế chất béo ít thỏa mãn hơn và có thể bao gồm các thành phần đã qua chế biến.
Trong một số trường hợp, thay thế bơ có thể làm tăng lượng calo và chất béo hàng ngày của bạn nhiều hơn bơ. Bơ cũng chứa một số chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin A, và bơ làm từ bò ăn cỏ cũng có thể chứa vitamin K2 và axit béo omega-3.
Một nguồn axit linoleic liên hợp tốt
Bơ là một nguồn tuyệt vời của axit linoleic liên hợp (CLA) – một loại chất béo được tìm thấy trong thịt và các sản phẩm từ sữa. CLA có liên quan đến những lợi ích sức khỏe ấn tượng.
Các nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy CLA có thể có đặc tính chống ung thư và có thể giúp giảm sự phát triển của ung thư vú, ruột kết, đại trực tràng, dạ dày, tuyến tiền liệt và ung thư gan.
Nó cũng có thể giúp tăng cường chức năng miễn dịch và giảm các dấu hiệu viêm để hỗ trợ sức khỏe tốt hơn.
Hãy nhớ rằng hầu hết các nghiên cứu hiện có được thực hiện bằng cách sử dụng các dạng CLA đậm đặc ở dạng bổ sung thay vì lượng được tìm thấy trong khẩu phần bơ thông thường.
Cần có các nghiên cứu bổ sung để hiểu CLA có thể ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào khi được tiêu thụ với lượng bình thường từ thực phẩm.
Chứa nhiều chất béo bão hòa
Bơ có chứa một lượng chất béo bão hòa tốt , là một loại chất béo có trong thực phẩm bao gồm thịt và các sản phẩm từ sữa.
Trên thực tế, khoảng 63% chất béo trong bơ là chất béo bão hòa, trong khi chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa lần lượt chiếm 26% và 4% tổng hàm lượng chất béo.
Trong lịch sử, chất béo bão hòa thường được cho là một dạng chất béo không lành mạnh, làm tắc nghẽn động mạch, được cho là có hại cho sức khỏe tim mạch.
Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây đã không tìm thấy mối liên hệ giữa lượng chất béo bão hòa và tăng nguy cơ mắc bệnh tim hoặc tử vong do bệnh tim (1, 2).
Tuy nhiên, chất béo bão hòa nên được kết hợp với nhiều loại chất béo có lợi cho tim mạch khác như một phần của chế độ ăn uống đầy đủ.
Hơn nữa, chất béo bão hòa như bơ đặc biệt hữu ích cho việc nấu nướng ở nhiệt độ cao vì chúng có khả năng chống oxy hóa và có điểm bốc khói cao. Điều này có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do có hại khi nấu ăn
Chứa butyrate
Bơ rất giàu butyrate, một loại axit béo chuỗi ngắn có liên quan đến một số lợi ích.
Butyrate cũng được tạo ra bởi các vi khuẩn có lợi trong ruột của bạn và được sử dụng như một nguồn năng lượng cho các tế bào trong ruột của bạn.
Nó có thể thúc đẩy sức khỏe hệ tiêu hóa bằng cách giảm viêm đường ruột và hỗ trợ hấp thu chất lỏng và chất điện giải để thúc đẩy sự cân bằng và điện giải đều đặn.
Ngoài ra, nó có thể hỗ trợ điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS), một tình trạng đặc trưng bởi các triệu chứng như đau dạ dày, đầy hơi, táo bón và tiêu chảy.
Do đặc tính chống viêm của nó, một số nghiên cứu cho thấy butyrate có thể có lợi trong việc điều trị bệnh Crohn.
Tuy nhiên, những nghiên cứu này được thực hiện bằng cách sử dụng liều lượng tập trung butyrate. Cần nhiều nghiên cứu hơn để đánh giá mức độ butyrate được tìm thấy trong khẩu phần bơ bình thường có thể ảnh hưởng đến sức khỏe ở người như thế nào.
Dị ứng
Nếu bạn được chẩn đoán dị ứng sữa hoặc tránh sữa trong chế độ ăn uống của bạn vì bất kỳ lý do gì, bạn nên tránh bơ. Các triệu chứng phổ biến của dị ứng sữa có thể bao gồm các phản ứng nhẹ như nổi mề đay hoặc các triệu chứng nghiêm trọng hơn bao gồm khó thở.
Đồ nướng và các sản phẩm khác có chứa bơ cũng có thể gây ra phản ứng. Nếu bạn không chắc chắn về tình trạng dị ứng sữa của mình và không chắc liệu bạn có thể tiêu thụ bơ một cách an toàn hay không, hãy kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Margarine vs Butter
Cuộc tranh luận này có thể là một cuộc tranh luận khó giải quyết. Bơ được làm từ sữa, một loại thực phẩm toàn phần, trong khi bơ thực vật thường được làm từ dầu thực vật, được chế biến nhiều và thường chứa chất béo chuyển hóa .
Nhưng có rất nhiều sản phẩm bơ thực vật khác nhau trên thị trường và mỗi loại có một thành phần dinh dưỡng khác nhau. Ví dụ, có những nhãn hiệu bơ thực vật “tốt cho tim mạch” bao gồm chất béo lành mạnh, chẳng hạn như axit béo omega-3.
Cùng tìm hiểu và xem thêm review các sản phẩm, các cách chăm sóc da và các mẹo hay trong cuộc sống cùng với nghienlamdep.vn qua nhóm facebook tại đây nhé. Chúc các bạn ngày càng xinh đẹp.